Có 2 kết quả:

凉快 liáng kuai ㄌㄧㄤˊ 涼快 liáng kuai ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nice and cold
(2) pleasantly cool

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nice and cold
(2) pleasantly cool

Bình luận 0